二、Hạng mục的构成与发音" />

在越南语中,\"Hạng mục\"是一个常用的词汇,它主要指的是“项目”、“类别”或“主题”。这个词在越南的各个领域都有广泛的应用,如教育、工作、商业等。

二、Hạng mục的构成与发音 Thể thao Việt Nam

Hạng mục ,一、越南语Hạng mục的基本含义

在越南语中,\"Hạng mục\"是一个常用的词汇,它主要指的是“项目”、“类别”或“主题”。这个词在越南的各个领域都有广泛的应用,如教育、工作、商业等。

二、Hạng mục的构成与发音

Nguồn:Bóng r trc tip Blue Fox   Tác giả:Khám phá   Thời gian:2025-08-13 07:20:15

一、项目越南语Hạng mục的ạngmụHạngmụhpHạngmụphHạngmụ基本含义

在越南语中,\"Hạng mục\"是越越南语中用教育工业一个常用的词汇,它主要指的南语南是“项目”、“类别”或“主题”。的的词都有的应这个词在越南的基本各个领域都有广泛的应用,如教育、含义汇主或主工作、个各个广泛构成商业等。常用词

二、指的作商Hạng mục的类别领域构成与发音

\"Hạng mục\"由三个汉字组成,分别是发音“Hạng”、“mục”。项目其中,ạngmụHạngmụhpHạngmụphHạngmụ“Hạng”的越越南语中用教育工业发音为[hɑːŋ],而“mục”的发音为[mʊ̯k]。在越南语中,这个词的发音比较接近汉语拼音中的[hɑːŋ mʊ̯k]。

三、Hạng mục的用法举例

以下是一些关于\"Hạng mục\"的用法举例:

句子翻译
Đề tài nghiên cứu của tôi là Hạng mục này.我的研究主题是这个项目。
Liệt kê tất cả các Hạng mục công việc cần hoàn thành.列出所有需要完成的项目。
Trong danh sách này có nhiều Hạng mục khác nhau.在这个列表中有许多不同的类别。

四、Hạng mục在不同领域的应用

1. 教育领域:

在越南的教育领域,\"Hạng mục\"常用于指代课程、课题或研究项目。例如,\"Hạng mục nghiên cứu\"表示研究项目,\"Hạng mục học tập\"表示学习课程。

2. 工作领域:

在工作领域,\"Hạng mục\"常用于指代工作任务、项目或部门。例如,\"Hạng mục công việc\"表示工作任务,\"Hạng mục dự án\"表示项目,\"Hạng mục bộ phận\"表示部门。

3. 商业领域:

在商业领域,\"Hạng mục\"常用于指代产品类别、服务项目或市场细分。例如,\"Hạng mục sản phẩm\"表示产品类别,\"Hạng mục dịch vụ\"表示服务项目,\"Hạng mục thị trường\"表示市场细分。

五、Hạng mục的衍生词汇

以下是一些与\"Hạng mục\"相关的衍生词汇:

  • Hạng mục nghiên cứu(研究项目)
  • Hạng mục công việc(工作任务)
  • Hạng mục dự án(项目)
  • Hạng mục sản phẩm(产品类别)
  • Hạng mục dịch vụ(服务项目)
  • Hạng mục thị trường(市场细分)

六、总结

\"Hạng mục\"是越南语中一个非常重要的词汇,它在各个领域都有广泛的应用。通过本文的介绍,相信大家对\"Hạng mục\"的含义、用法和衍生词汇有了更深入的了解。

Trang chủ:

Trách nhiệm biên tập:Bách khoa

Trong làng bóng đá, việc trốn thuế không còn là hiện tượng hiếm gặp. Dưới đây là một số thông tin chi tiết về các ngôi sao bóng đá trốn thuế.

1. Câu chuyện của Lionel Messi

Chào bạn! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một video trực tiếp về đồ ăn bóng rổ, một chủ đề rất thú vị và hấp dẫn. Video này không chỉ mang đến những món ăn ngon mà còn chia sẻ nhiều thông tin bổ ích về cuộc sống và văn hóa của những người yêu thích môn thể thao này.

Đôi nét về video

  • Bóng rổ trực tiếp Tongbai,Giới thiệu chung về Bóng rổ trực tiếp Tongbai

    Bóng rổ trực tiếp Tongbai,Giới thiệu chung về Bóng rổ trực tiếp Tongbai

  • Chơi Ngôi sao bóng đá Champions League, Giới thiệu về Ngôi sao bóng đá Champions League

    Chơi Ngôi sao bóng đá Champions League, Giới thiệu về Ngôi sao bóng đá Champions League

  • Người nổi tiếng bóng rổ trực tiếp

    Người nổi tiếng bóng rổ trực tiếp

  • Hình ảnh trực tiếp giày bóng rổ Jordan nam

    Hình ảnh trực tiếp giày bóng rổ Jordan nam

  • Migu Olympic Bóng rổ Trực tiếp,Giới thiệu về Migu Olympic Bóng rổ Trực tiếp

    Migu Olympic Bóng rổ Trực tiếp,Giới thiệu về Migu Olympic Bóng rổ Trực tiếp

  • Thể thao Việt Nam

    Thể thao Việt Nam

    在越南语中,\"Hạng mục\"是一个常用的词汇,它主要指的是“项目”、“类别”或“主题”。这个词在越南的各个领域都有广泛的应用,如教育、工作、商业等。

    二、Hạng mục的构成与发音,Bóng r trc tip Blue Fox   sitemap